aufbegehren (v) nghĩa tiếng Việt là
nổi dậy
aufbegehren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbegehren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbegehren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbegehren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbegehren