auf der Messe nghĩa tiếng Việt là tại hội chợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auf der Messe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auf der Messe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tại hội chợ