auf dem Markt einführen nghĩa tiếng Việt là tung ra thị trường
auf dem Markt einführen còn có các bản dịch khác là
Gia nhập thị trường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auf dem Markt einführen
Mở Rộng