âu yếm, trìu mến nghĩa tiếng Đức là
liebevoll
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của liebevoll
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của âu yếm, trìu mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của liebevoll
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liebevoll: âu yếm, trìu mến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liebevoll