attackers (n) nghĩa tiếng Việt là
Tiền đạo
attackers phiên âm IPA là /əˈtækərz/
attackers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attackers
Nghe phát âm giọng Mỹ của attackers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền đạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attackers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attackers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attackers