attached (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đính kèm
attached phiên âm IPA là /əˈtætʃt/
attached còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attached
Nghe phát âm giọng Mỹ của attached
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đính kèm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attached
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attached