assoziiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
liên quan
assoziiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của assoziiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liên quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của assoziiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assoziiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assoziiert