assistant (female) (n) nghĩa tiếng Việt là
nữ trợ lý
assistant (female) phiên âm IPA là /əˈsɪstənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assistant (female)
Nghe phát âm giọng Mỹ của assistant (female)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nữ trợ lý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assistant (female)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assistant (female)
Mở Rộng