assignments nghĩa tiếng Việt là bài tập
assignments phiên âm IPA là /əˈsaɪnmənts/
assignments còn có các bản dịch khác là
Các nhiệm vụ, các bài tập, nhiệm vụ, công việc, nhượng bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignments
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assignments
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bài tập