assignment (n) nghĩa tiếng Việt là
xếp vào
assignment phiên âm IPA là /əˈsaɪnmənt/
assignment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assignment
Nghe phát âm giọng Mỹ của assignment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xếp vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assignment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assignment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assignment