assets nghĩa tiếng Việt là Tiền trong tài khoản
assets phiên âm IPA là /ˈæsɛts/
assets còn có các bản dịch khác là
Tài sản, món nợ người khác còn thiếu mình, tài sả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assets
Mở Rộng