assets (n) nghĩa tiếng Việt là
Tài sả
assets phiên âm IPA là /ˈæsɛts/
assets còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assets
Nghe phát âm giọng Mỹ của assets
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tài sả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assets
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assets
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assets