assessing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đánh giá
assessing phiên âm IPA là /əˈsɛsɪŋ/
assessing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assessing
Nghe phát âm giọng Mỹ của assessing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đánh giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assessing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assessing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assessing