asserted (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
khẳng định
asserted phiên âm IPA là /əˈsɜːrtɪd/
asserted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của asserted
Nghe phát âm giọng Mỹ của asserted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khẳng định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của asserted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan asserted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
asserted