assembly (n) nghĩa tiếng Việt là
buổi họp
assembly phiên âm IPA là /əˈsemblɪ/
assembly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assembly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assembly