assemblage nghĩa tiếng Việt là Tập hợp
assemblage phiên âm IPA là /əˈsɛmblɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assemblage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assemblage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tập hợp