aspirieren (v) nghĩa tiếng Việt là
hít vào
aspirieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspirieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspirieren