aspirant (n) nghĩa tiếng Việt là
Ứng viên
aspirant phiên âm IPA là /ˈæspɪrənt/
aspirant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aspirant
Nghe phát âm giọng Mỹ của aspirant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ứng viên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aspirant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aspirant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aspirant