ascertainment (n) nghĩa tiếng Việt là
truy nã
ascertainment phiên âm IPA là /ˌæsərˈteɪnmənt/
ascertainment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ascertainment
Nghe phát âm giọng Mỹ của ascertainment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truy nã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ascertainment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ascertainment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ascertainment