ascertaining (v) (gerund) nghĩa tiếng Việt là
xác định
ascertaining phiên âm IPA là /ˌæsərˈteɪnɪŋ/
ascertaining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ascertaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của ascertaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ascertaining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ascertaining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ascertaining