arrested (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bị bắt
arrested phiên âm IPA là /əˈrɛstɪd/
arrested còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrested
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrested