arrangieren (Arrangement) (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Thu xếp
arrangieren (Arrangement) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của arrangieren (Arrangement)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thu xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của arrangieren (Arrangement)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrangieren (Arrangement)
Mở Rộng