armor (n) nghĩa tiếng Việt là
bộ giáp
armor phiên âm IPA là /ˈɑːmə/
armor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của armor
Nghe phát âm giọng Mỹ của armor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ giáp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của armor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armor