armament (n) nghĩa tiếng Việt là
vũ khí
armament phiên âm IPA là /ˈɑːrməmənt/
armament còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan armament
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
armament