arm flailing (n) nghĩa tiếng Việt là
vẫy tay
arm flailing phiên âm IPA là /ɑːrm ˈfleɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arm flailing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arm flailing