arched (adj) nghĩa tiếng Việt là
vòm
arched phiên âm IPA là /ɑːrʧt/
arched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arched
Nghe phát âm giọng Mỹ của arched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arched