arbitrate (v) nghĩa tiếng Việt là
hoà giải
arbitrate phiên âm IPA là /ˈɑːrbɪtreɪt/
arbitrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arbitrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arbitrate