arbitrate nghĩa tiếng Việt là hoà giải
arbitrate phiên âm IPA là /ˈɑːrbɪtreɪt/
arbitrate còn có các bản dịch khác là
Làm trọng tài, trọng tài, mang lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arbitrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arbitrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hoà giải