arbitrate (v) nghĩa tiếng Việt là
Phân xử
arbitrate phiên âm IPA là /ˈɑːrbɪtreɪt/
arbitrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arbitrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của arbitrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phân xử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arbitrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arbitrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arbitrate