apprisement nghĩa tiếng Việt là
định giá
apprisement phiên âm IPA là /əˈpraɪzmənt/
apprisement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apprisement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apprisement