apprisement (n) nghĩa tiếng Việt là
báo tin
apprisement phiên âm IPA là /əˈpraɪzmənt/
apprisement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan apprisement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
apprisement