appointing (v) nghĩa tiếng Việt là
Chỉ định
appointing phiên âm IPA là /əˈpɔɪntɪŋ/
appointing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của appointing
Nghe phát âm giọng Mỹ của appointing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của appointing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appointing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appointing