appointed day (n) nghĩa tiếng Việt là
Phiên toà
appointed day phiên âm IPA là /əˈpɔɪntɪd deɪ/
appointed day còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appointed day
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appointed day