áp đặt lên nghĩa tiếng Đức là
auferlegen
(v)(prep)
áp đặt lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auferlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của áp đặt lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auferlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auferlegen: áp đặt lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auferlegen