Diễn Giải
áo khoác nghĩa tiếng Anh là
overcoat
/ˈəʊvərˌkəʊt/
(n)
áo khoác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overcoat
Nghe phát âm giọng Mỹ của overcoat
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overcoat: áo khoác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overcoat