anziehend (Adj.) nghĩa tiếng Việt là
Lôi cuốn
anziehend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anziehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lôi cuốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anziehend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anziehend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anziehend