antagonist nghĩa tiếng Việt là địch thủ
antagonist còn có các bản dịch khác là
Kẻ đối đầu, Đối thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antagonist
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antagonist
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
địch thủ