antagonist (n) nghĩa tiếng Việt là
địch thủ
antagonist còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antagonist
Nghe phát âm giọng Mỹ của antagonist
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của địch thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antagonist
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antagonist
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antagonist