anstechen nghĩa tiếng Việt là găm vào
anstechen còn có các bản dịch khác là
Chọc thủng, đâm, châm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anstechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anstechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
găm vào