ansehend (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
nhìn
ansehend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ansehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ansehend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansehend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ansehend