annoyed (adj) nghĩa tiếng Việt là
bực mình
annoyed phiên âm IPA là /əˈnɔɪd/
annoyed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của annoyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của annoyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực mình
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annoyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annoyed