anneals (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tôi luyện
anneals phiên âm IPA là /əˈniːl/əˈniːlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anneals
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anneals