annealing (v) nghĩa tiếng Việt là
làm mềm
annealing phiên âm IPA là /ˈæniːlɪŋ/
annealing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của annealing
Nghe phát âm giọng Mỹ của annealing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mềm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annealing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annealing