annealed nghĩa tiếng Việt là làm cứng
annealed phiên âm IPA là /əˈniːld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annealed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cứng