anhimmeln (Vt)(himmelte an, hat angehimmelt) nghĩa tiếng Việt là
sùng bái
anhimmeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anhimmeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sùng bái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anhimmeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anhimmeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anhimmeln