angesammelt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tích lũy
angesammelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angesammelt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angesammelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angesammelt