angesammelt (adj)(P. II) nghĩa tiếng Việt là
Tích tụ
angesammelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angesammelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tích tụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angesammelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angesammelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angesammelt