angeführt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đưa ra
angeführt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angeführt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đưa ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angeführt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angeführt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angeführt