angeboren (adj) nghĩa tiếng Việt là
vốn có
angeboren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angeboren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vốn có
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angeboren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angeboren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angeboren