anchors (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mỏ neo
anchors phiên âm IPA là /ˈæŋkər/
anchors còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anchors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anchors