ăn trộm nghĩa tiếng Anh là
loot
/luːt/
(v)
ăn trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loot: ăn trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loot