ăn nuốt nghĩa tiếng Anh là
swallow
/ˈswɒləʊ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của swallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ăn nuốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swallow: ăn nuốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swallow